14 câu hỏi thường gặp về hệ thống xử lý nước thải sinh học
1. Các nguồn phát sinh nước thải?
Chủ yếu có hai 02 nguồn nước thải: 1) nước thải sinh hoạt và 2) các nguồn nước thải khác. Nước thải sinh hoạt bao gồm tất cả nước thải do cộng đồng dân cư, nhà vệ sinh công cộng, khách sạn, sân golf, nhà hàng, trường học, bệnh viện... Nước thải khác được tạo ra từ các nguồn như sản xuất công nghiệp, nước mưa, dòng chảy bề mặt...
2. Thành phần nước thải thường bao gồm những gì?
Thành phần của nước thải rất đa dạng và phụ thuộc nguồn xả. Nước thải sinh hoạt thường bao gồm các vi sinh vật gây bệnh, các chất hữu cơ phân hủy sinh học, các chất dinh dưỡng (như nitơ và phốt pho), chất rắn lơ lửng và có thể chứa các hợp chất độc hại có thể gây ung thư.
Trong khi đó, nước thải công nghiệp có tính chất phức tạp hơn. Chúng thường có nồng độ hữu cơ cao hơn (ví dụ: BOD, COD, TOC,...), kim loại nặng và chất rắn lơ lửng...
3. Hệ thống xử lý nước thải giúp con người những gì?
Bảo vệ sức khỏe con người khỏi mầm bệnh và hóa chất gây hại.
Bảo vệ môi trường khi các thông số (BOD, COD, N, P, kim loại nặng,...) luôn trong giới hạn quy định.
Giúp doanh nghiệp kinh doanh, sản xuất đáp ứng được các tiêu chí về pháp luật trong suốt quá trình vận hành.
4. Xử lý nước thải sinh học là gì?
Xử lý nước thải sinh học là một trong những phương pháp nổi bật để xử lý nước thải. Nhiệm vụ của hệ thống này là loại bỏ BOD (nhu cầu oxy sinh học hòa tan) và ổn định các chất hữu cơ có trong nước.
Bằng cách sử dụng nhiều loại vi sinh vật, chúng có khả năng oxy hóa các chất hữu cơ hòa tan thành các thành phần khoáng chất của CO2 và H2O, đồng thời bổ sung sinh khối.
Phương pháp này thường được sử dụng để xử lý chất hữu cơ nồng độ cao như nước thải sinh hoạt, nước thải nhà ăn, nhà hàng,...
5. Nhu cầu oxy sinh học (BOD) và nhu cầu oxy hóa học (COD) là gì?
BOD: nhu cầu oxy sinh học (BOD) - lượng oxy cần thiết cho các vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất hữu cơ, ở nhiệt độ nhất định trong một khoảng thời gian.
COD: nhu cầu oxy hóa học (COD) - lượng oxy cần thiết để oxy hóa các chất hữu cơ hòa tan trong nước bằng cách sử dụng một tác nhân oxy hóa mạnh.
6. Tại sao giá trị COD lớn hơn giá trị BOD?
Giá trị COD – nhu cầu oxy hóa học là lượng oxy tiêu thụ để oxy hóa các thành phần ô nhiễm hữu cơ thành các sản phẩm cuối vô cơ. Thành phần này bao gồm dễ phân hủy sinh học và khó phân hủy sinh học.
BOD là lượng oxi cần thiết cung cấp cho vi sinh vật để oxi hóa các chất hữu cơ. Cả hai đều là phép thử lượng oxy cần thiết để oxy hóa chất hữu cơ trong mẫu nước thải bằng quá trình oxy hóa hóa học với chất oxy hóa mạnh như Potassium Dichromate. COD có liên quan chặt chẽ với BOD.
Sự khác biệt ở đây là BOD là phép thử mức chất hữu cơ có thể bị oxy hóa sinh học. Trong khi COD là phép thử lượng chất hữu cơ có thể bị oxy hóa hóa học. Thực tế là chất hóa học oxy hóa được nhiều chất hơn, nên COD sẽ cao hơn BOD trong nước thải.
7. Nitrat hóa và khử nitrat là gì?
Nitrat hóa: là quá trình sinh học trong đó, amoni (NH 4+) được chuyển đổi thành nitrite (NO 2-), sau đó thành nitrate (NO 3-).
Khử nitrat hóa: quá trình sinh học mà amoniac (NO3-) được chuyển đổi thành nitơ (N2 và các sản phẩm dạng khí khác).
8. Nước thải sẽ đi đâu?
Tất cả nước thải được tập trung thông qua hệ thống thu gom. Từ đó, chúng được chuyển đến các hệ thống xử lý và xả ra môi trường.
Trong một vài trường hợp, nếu nước thải được trải qua chu trình xử lý cao cấp, chúng có thể tái sử dụng trở lại cho nhu cầu.
9. Sự khác biệt giữa tăng trưởng lơ lửng và dính bám là gì?
Trong quá trình tăng trưởng lơ lửng, vi sinh vật được duy trì ở trạng thái lơ lửng trong chất lỏng. Trong khi đó, quá trình tăng trưởng dính bám - màng sinh học hình thành trên các vật liệu bám dính để đồng hóa và oxy hóa chất ô nhiễm trong nước thải.
10. Những lợi thế của MBR so với các quá trình bùn hoạt tính thông thường là gì?
Là một công nghệ xử lý nước thải, MBR được coi là một công nghệ vượt trội so với các quy trình bùn hoạt tính thông thường. Trong đó, màng MBR thay thế bể lắng thứ cấp để tách nước thải ra khỏi bùn hoạt tính.
Những ưu điểm chính của công nghệ MBR là: 1) bể sục khí nhỏ hơn; 2) sản xuất bùn thải thấp hơn và 3) chất lượng nước thải tốt hơn.
11. Làm thế nào để xác định màng có bị tắc hay không?
Diễn biến thay đổi của màng được đánh giá thông qua việc giảm áp suất theo dõi trên màng, được gọi là áp suất xuyên màng (TMP) và tốc độ phục hồi. Giá trị TMP cao và tốc độ phục hồi thấp cho thấy màng bị tắc nghẽn và cần được làm sạch.
12. Lọc thô ban đầu là gì?
Lọc thô là quá trình loại bỏ các thành phần nước thải như mảng vụn, đất, đá và dầu mỡ có thể gây ra vấn đề bảo trì trong quá trình vận hành hệ thống xử lý và hệ thống phụ trợ.
13. Mục đích của sục khí trong hệ thống MBR là gì?
Có 2 lý do chính để sục khí:
- Cung cấp oxy hòa tan (DO) để duy trì quần thể vi sinh vật khả thi để xử lý sinh học.
- Để giữ MLSS ở trạng thái treo.
14. Quá trình anoxic là gì?
Quá trình mà nitrat (NO3-) được chuyển đổi sinh học thành khí nitơ trong trường hợp không có oxy (nghĩa là khử nitrat).
Trên đây là một số câu hỏi và giải đáp về xử lý nước thải sinh học. Mong rằng, những chia sẻ ngắn gọn phía trên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về giải pháp này và hiệu quả của chúng.
Xem thêm các dự án xử lý nước thải của Toàn Á.